Có 2 kết quả:

灼爍 chước thước證爍 chước thước

1/2

Từ điển trích dẫn

1. Tươi sáng, rực rỡ. § Cũng nói là “chước dược” 灼爚. ◇Kê Khang 嵇康: “Hoa dong chước dược, phát thái dương minh, hà kì lệ dã!” 華容灼爚, 發采揚明, 何其麗也 (Cầm phú 琴賦).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Sáng rực.