Có 2 kết quả:
灼爍 chước thước • 證爍 chước thước
Từ điển trích dẫn
1. Tươi sáng, rực rỡ. § Cũng nói là “chước dược” 灼爚. ◇Kê Khang 嵇康: “Hoa dong chước dược, phát thái dương minh, hà kì lệ dã!” 華容灼爚, 發采揚明, 何其麗也 (Cầm phú 琴賦).
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Sáng rực.
Bình luận 0